2022 Challenge

Join
RANK FullName Gender Total Distance Total Time Total Workout Total Day
1 Nguyễn Đình Chiến Nam 9833,02 42.20:05:01 679 348
2 Nguyễn Tiến Nam 5158,46 20.13:59:12 450 290
3 Nguyễn Văn Ngạn Nam 5075,36 21.19:07:28 496 308
4 Nguyễn Minh Lâm Nam 4720,87 16.23:48:53 466 285
5 Đào Bá Tuân Nam 4694,19 18.15:00:26 369 329
6 Nguyễn Thị Thúy Nữ 4503,09 22.18:09:16 459 301
7 Lê Xuân Tính Nam 4495,01 17.04:43:06 345 290
8 Dương Hữu Vững Nam 4419,04 21.22:10:44 835 352
9 Đỗ Hiệu Nam 4395,78 16.02:15:26 279 228
10 Nguyễn Đức Thời Nam 4331,64 19.13:21:51 363 280
11 Nguyễn Thế Huy Nam 4232,25 14.16:11:24 282 258
12 NguyễnChung14 Nam 4165,54 16.20:22:13 478 308
13 Trần Trung Thành Nam 4071,20 18.09:52:21 340 287
14 Thi Thu Ha Nguyen Nữ 4026,89 18.07:51:54 552 300
15 Bui Khac Nhuy Nam 4005,11 18.14:02:59 290 246
16 Hồ Văn Thắng Nam 3994,55 15.22:41:39 283 248
17 ngô thế hùng Nam 3895,81 14.14:53:08 312 236
18 Phan Đức Định Nam 3814,06 14.13:15:11 479 304
19 Sơn Giáp Văn Nam 3757,40 18.06:06:39 252 177
20 Lê Văn Triều Nam 3755,49 17.22:46:14 245 154
21 Thanh Bình Nguyễn Nam 3740,04 16.13:40:35 345 262
22 Vo Tuan Anh Nam 3715,00 15.19:00:31 476 280
23 Lê Phong Thái Nam 3658,77 15.00:12:07 294 220
24 Nguyễn Thanh Bảo Nam 3553,28 17.23:03:19 332 285
25 Ngọc Hưng Trần Nam 3544,95 16.04:06:40 470 294
26 Nguyễn Tiến Lịch Nam 3518,09 17.08:08:27 451 321
27 Hoàng xuân Tiễn Nam 3491,38 14.14:34:57 342 251
28 Hoàng Việt Nam 3401,60 13.11:53:22 308 214
29 Nguyễn Quang Thế Nam 3378,01 15.08:32:24 330 272
30 Thúy Hằng Nữ 3360,33 14.08:36:53 318 216
31 Pham Tuan Nam Nam 3348,83 22.22:23:23 409 282
32 Cao Văn Quân Nam 3337,94 14.11:54:28 429 270
33 Đỗ Văn Huấn Nam 3311,52 14.14:30:31 394 264
34 Mạnh Chạy Bộ Giảm Mỡ 0985878181 Nam 3271,55 15.10:45:41 339 276
35 Phạm Sơn Kiên Nam 3254,12 13.21:51:40 498 294
36 đỗ thị nguyệt Nữ 3161,00 15.03:19:15 293 228
37 Vũ Đức Thanh Nam 3160,24 12.13:20:05 286 234
38 Cao Minh Hoàng Nam 3132,93 15.18:49:55 379 265
39 Nam Nguyen Nam 3119,72 13.13:38:18 296 237
40 Nguyễn Triều Dương Nam 3081,61 11.21:26:06 215 203
41 Tinh Phannghe Nam 2947,65 11.03:04:23 215 189
42 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 2900,79 12.15:48:44 289 233
43 Chu Minh Hai Nam 2852,43 11.00:23:39 257 237
44 Vũ Việt Khoa Nam 2782,23 10.10:29:26 211 196
45 Lê Viết Cường Nam 2759,23 13.02:56:07 358 189
46 Lưu Thế Quang Nam 2741,56 10.04:43:43 291 263
47 Nguyễn Quốc Cường Nam 2722,68 11.10:25:59 242 222
48 Du Ka Nam 2706,58 12.00:13:18 266 193
49 Lê Văn Thuyên Nam 2676,36 12.14:34:20 396 252
50 NHAT THANH NGUYEN Nam 2620,01 12.05:00:22 194 163