60 năm - Bứt phá để vươn xa

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 31/03 30/03 29/03 28/03 27/03 26/03 25/03 24/03
1 Đào Mạnh Cường 869,0 3.06:50:58 10,9 13,3 13,8 13,2 13,2 21,7 21,6 13,4
2 Nguyễn Minh Phú 779,9 3.19:43:18 11,2 11,5 11,2 14,9 15,1 18,5 9,0
3 Nguyen Tien Son 773,0 4.03:42:27 11,1 12,6 8,3 17,0 16,7 11,7 17,1
4 Lê Huy Hoàng 582,6 3.06:39:12 10,0 10,0 12,5 6,0 10,0 3,9 14,3 12,2
5 Phạm Văn Đồng 480,0 2.11:25:45 7,6 1,1 11,4 7,1 1,6 10,6
6 Trần Danh Khoa 335,1 2.00:11:01 6,8 5,9 8,0 2,1
7 Chử Minh Hiệp 330,6 1.14:07:39 17,8 7,3 5,3 6,8
8 Đặng Trần Minh 330,3 2.00:39:11 11,4 8,4
9 Trịnh Phương Nam 310,3 1.17:39:17 6,7 3,3 20,2 17,7
10 Nguyen Van Cuong 298,5 1.15:19:42 5,1 6,3 4,9 6,1 5,1
11 Trần Quốc Toản 292,9 1.12:59:59 10,4 11,5 6,0 5,2 11,3 4,1
12 thanhtung do 290,8 1.22:23:37 1,8 5,0 3,5 5,6 3,3 8,1
13 Đào Minh Tuyên 288,9 1.09:15:13 8,4 5,0 6,1 3,7
14 Trần Thùy Dương 275,1 1.18:39:58 6,0 5,6 5,5 5,4 5,3
15 Pham Tien Dung 269,1 1.12:46:31 10,0
16 Nguyễn Năng Phong 268,5 1.15:01:20 5,8 5,2 6,1 11,9
17 Lê ngọc Sáng 266,1 1.08:49:59 10,4 8,1
18 Nguyễn Quang Luận 263,9 1.12:42:33 2,6 6,8 10,9
19 Lê Minh Phong 258,2 1.15:37:40 3,3 5,7 9,4 4,3
20 Lưu Thanh Sơn 257,5 1.08:57:05 8,0 10,4
21 Phùng Sỹ Tuân 257,3 1.15:31:52 1,2 1,3 7,1 11,1
22 Tuan Doan Anh 254,7 1.13:09:26
23 Nguyễn Viết Phong 253,4 1.15:50:06 1,5 2,7 1,3 4,4 7,1 4,4
24 Nguyễn Hưng 252,4 1.08:17:05 7,0 3,3 3,1
25 Duy Mai Ngọc 250,3 1.14:15:22 9,6
26 Nguyễn Mạnh Thắng 247,6 1.11:56:48 9,7 8,4 7,8 2,2 1,6
27 Chinh Nguyen 246,5 1.16:42:28 3,4 11,7 7,8 4,0 4,4 10,8
28 Đinh Học Phi 246,3 1.17:24:46 4,3 1,2 2,2 2,6 1,4
29 Mừng Lê 244,6 1.08:35:58
30 TRẦN LƯƠNG TRUNG 243,1 1.18:16:30 2,9 2,8
31 Tạ Quang Minh 243,1 1.10:18:06 4,7
32 Khánh Trung Hoàng 242,9 1.15:44:58 2,0
33 Quang Hưng Võ 242,3 1.06:43:40 5,2 5,5 4,1 7,7 5,5
34 Kien Le Trung 241,9 1.09:47:26 1,9 1,5 5,3
35 Chuyen Le 241,5 1.14:14:14 3,3
36 Trần Thắng 240,1 1.15:33:24 5,6
37 Quân B. Phan 239,2 1.19:25:01
38 Đào Anh Tuân 238,6 1.12:58:34 2,7 4,9 5,1
39 Long Nguyen Hai 238,0 1.11:09:17 5,9
40 Lê Minh 237,4 1.15:02:05 6,6 1,4 12,8 8,0 7,2
41 Đoàn Hữu Trọng 237,3 1.13:41:16 6,1 4,4 5,3 5,5 5,3
42 Phạm Văn Hoàng 236,4 1.19:38:21
43 Đậu Hoàng Anh 236,1 1.09:29:24 6,1 3,1 9,1 8,9 14,3 13,6 18,6
44 Trần Trung Kiên 235,7 1.07:26:11 1,0 8,3
45 Lê Hoàng Việt 235,7 1.12:43:35 6,1 8,9 9,8 10,8 14,8 21,2
46 Huy Đỗ 235,3 1.06:29:36
47 Hoàng Quang Hưng 235,2 1.02:37:13 14,6 4,5 11,0 7,0
48 Trần Trung Kiên 234,9 1.09:49:59 6,8 5,1 5,1 5,0
49 Nguyễn Hữu Tùng 234,9 1.11:10:30 3,4 2,4 5,0 5,6 5,7 6,1 2,7
50 Hoàng văn toán 234,7 1.13:55:30 5,7