60 năm - Bứt phá để vươn xa

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 31/03 30/03 29/03 28/03 27/03 26/03 25/03 24/03
1 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 1060,0 7.05:19:54 6,0 6,0 13,0 15,0 11,0 3,4 15,6 15,0
2 NGUYỄN THỊ THU HOÀ 379,2 2.17:54:20 1,7 5,4 8,4 9,2
3 Thanh Tú Trần Thị 342,4 2.09:28:14 1,0 16,7 2,9 5,1 5,6 4,0 5,0 5,5
4 Nguyễn Thị Thu Trang 315,0 2.05:40:17 3,0 3,1 3,6 1,3 7,4 3,3
5 Hoàng Thị Nhung 306,7 2.02:04:44 14,5 11,4 10,0 5,3
6 Vân Nguyễn 281,8 2.01:12:08 4,8 3,3
7 Lê Thanh Hương 269,0 1.15:34:55 4,3
8 Võ Huế 268,8 1.19:07:05 5,3 9,0 7,1
9 Hong Tran 267,2 2.03:14:21 4,3 3,7 2,9 5,6
10 Tuyết Trinh 264,1 1.20:41:04 7,9 1,0 2,0 6,1 2,0 6,1
11 Hai Yen 261,6 1.16:50:22 1,2 2,1 1,0 1,4 2,2
12 Nguyễn Thị Hoài Thanh 261,2 1.23:25:09 3,5 4,4 5,2 5,4
13 Phuong Nguyen 257,7 1.22:34:44 1,1 3,8 5,7 1,8 1,7 1,1 3,2 5,2
14 Lê Khánh Linh 257,7 1.15:11:19 9,5 3,2 4,7 1,2
15 Nguyen Quynh 254,4 1.16:19:04 4,1 1,3
16 Van Phan 252,3 1.22:35:38 4,9
17 Thuỷ Lâm 249,0 1.16:27:14 3,0 3,8 2,4
18 Hanht tran 248,9 1.20:04:44 2,0 1,8
19 Nguyễn Hoàng Oanh 247,4 1.19:33:25
20 Đào Diễm Ly 246,7 1.20:30:55 2,3 2,3 2,3 2,2 2,3 1,3 4,1 4,1
21 Phạm Hà 246,3 1.07:05:51 5,1 6,1 5,8
22 Bùi Nhật Lệ 246,2 1.19:40:16 2,2 5,4 1,9
23 Hà My Nguyễn 246,1 1.18:31:04
24 Quế Hiên Lại 245,6 1.16:43:51 4,9 5,7
25 Hoàng Thị Khánh Ngọc 244,2 1.15:03:14 6,2 9,8 10,3 9,2
26 Lưu Thị Tuấn Minh 244,1 1.05:55:40 10,0
27 Phạm Ha 244,0 1.20:16:21 1,8
28 Trần Yến Ngọc 243,9 1.13:51:24 5,8 6,2 6,1 6,0
29 Bui Thi Hong Nham 243,5 1.16:35:06 8,9
30 Phương Anh 241,5 1.11:09:07 7,4 5,0 6,3 1,6
31 Đào Thị Tình 240,6 1.13:29:48
32 Nguyen Thi Vy Linh 240,0 1.10:49:23 4,3 3,7 5,4
33 Trần Thị Thanh Hiền 239,9 1.16:47:25 2,1 1,8 5,3 10,7 7,1 2,1 17,4
34 Đặng Tú Quyên 239,8 1.13:10:51 6,6 2,2
35 Nguyễn Thanh Mai 239,3 1.19:03:44 5,2 3,0 3,7 3,8 5,0 9,4
36 Thị Hoàng Oanh Lê 238,6 1.13:40:38 1,3 4,0 12,9 3,2 16,0 1,0 2,0
37 HUONG VU 238,6 1.13:54:19 3,1 4,0
38 Phạm Thị Thu Hiền 237,7 1.13:19:34 4,7
39 Nguyễn Phương Hiền 237,1 1.13:25:00 8,2 4,5
40 Nguyễn Hoàng Ngân 236,9 1.14:05:19 1,9
41 Ngô Thị Tố Uyên 236,8 1.15:32:30 7,2 7,5 9,8 3,8 8,0 7,0 1,4
42 Nguyễn Thị Nguyệt 236,8 1.18:19:20 2,9 2,0 4,3 3,3
43 PHAM THI LOAN 236,7 1.18:48:21 4,9 3,1 3,4 1,5 9,9
44 Ngô Thị Vân Anh 236,0 1.14:55:03 6,1 5,8 1,5 10,0
45 Lê thu Hằng 235,9 1.12:04:15 6,0 4,0 7,4
46 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 235,8 1.13:26:10 12,7
47 Nguyễn Thị Phi Hà 235,7 1.11:53:35 2,3 6,6 6,8 7,2 6,8 8,2
48 Phạm thị thu trang 235,4 1.11:36:23
49 Trần Thị Hải Yến 235,1 1.13:45:02
50 Huong Do 235,1 1.12:41:56 4,2 4,3