60 năm - Bứt phá để vươn xa

Tham gia
RANK FullName Gender Total Distance Total Time Total Workout Total Day
1 Nguyễn Quang Luận Nam 263,90 1.12:42:33 51 30
2 Phùng Sỹ Tuân Nam 257,35 1.15:31:52 53 37
3 Nguyen Quynh Nữ 254,45 1.16:19:04 58 46
4 Đào Anh Tuân Nam 238,62 1.12:58:34 47 37
5 Lê Minh Nam 237,43 1.15:02:05 41 37
6 Đoàn Hữu Trọng Nam 237,27 1.13:41:16 50 36
7 Ngô Thị Tố Uyên Nữ 236,83 1.15:32:30 64 39
8 PHAM THI LOAN Nữ 236,69 1.18:48:21 82 43
9 Nguyễn Thị Phi Hà Nữ 235,75 1.11:53:35 52 40
10 Nguyễn Khánh Linh Nữ 234,34 1.08:14:34 41 29
11 Mai Anh Nữ 233,23 1.16:06:23 41 38
12 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 231,51 1.11:41:56 35 28
13 Thu Nguyen Nữ 231,11 1.14:39:21 65 45
14 Thắng Trương Nam 231,03 1.14:47:56 38 37
15 LOAN NGUYEN THI THANH Nữ 230,51 1.12:22:51 41 35
16 Nguyen Van Anh Nữ 230,40 1.07:09:51 42 42
17 My Hanh Bui Nữ 230,37 1.14:08:57 82 40
18 Trần Việt Cường Nam 230,08 1.08:19:49 42 29
19 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 229,80 1.16:26:33 44 37
20 Nguyễn Cầm Phong Nam 229,43 1.12:54:12 42 31
21 Đoàn Thái Bình Nam 229,41 1.10:13:48 41 36
22 Phi Trần Hoàng Nam 229,23 1.11:40:51 42 33
23 Hạnh Ngân Nguyễn Trần Nữ 229,11 1.13:54:41 34 30
24 hoa vu thi ngoc lan Nữ 229,05 1.12:36:45 41 32
25 NGUYỄN THỊ OANH Nữ 228,90 1.14:09:28 40 36
26 Nhung Hong Nữ 228,88 1.15:27:32 69 42
27 Đào Hải Hà Nữ 228,77 1.14:44:56 64 45
28 Trương Thị Hải Yến Nữ 228,70 1.14:12:37 50 40
29 Mai Dương Nữ 228,29 1.09:11:27 45 33
30 Dat Nguyen Tat Nam 228,29 1.14:05:13 37 34
31 Nguyễn Việt Thành Nam 228,15 1.16:05:43 44 35
32 Lý Hiền Hạnh Nữ 228,06 1.12:58:00 39 33
33 Hoàng Thế Hữu Nam 228,02 1.12:08:25 50 30
34 hoa le Nam 228,02 1.12:41:51 120 46
35 Hoang Hai Nam 172,06 1.01:50:09 27 26
36 Nguyễn Hùng Nam 91,78 13:34:06 22 10
37 Doanvu Haidang Nam 1,62 00:20:16 1 1