60 năm - Bứt phá để vươn xa

Tham gia
RANK FullName Gender Total Distance Total Time Total Workout Total Day
1 Lê Huy Hoàng Nam 582,58 3.06:39:12 73 54
2 Trần Quốc Toản Nam 292,91 1.12:59:59 43 38
3 Võ Huế Nữ 268,77 1.19:07:05 61 42
4 Nguyễn Năng Phong Nam 268,49 1.15:01:20 44 36
5 Nguyễn Viết Phong Nam 253,39 1.15:50:06 112 53
6 Nguyễn Hưng Nam 252,39 1.08:17:05 39 33
7 Duy Mai Ngọc Nam 250,32 1.14:15:22 39 36
8 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 247,40 1.19:33:25 58 40
9 Hoàng Thị Khánh Ngọc Nữ 244,23 1.15:03:14 74 39
10 Phạm Ha Nữ 244,04 1.20:16:21 65 45
11 Nguyen Thi Vy Linh Nữ 240,01 1.10:49:23 44 29
12 Long Nguyen Hai Nam 237,98 1.11:09:17 27 24
13 Nguyễn Phương Hiền Nữ 237,14 1.13:25:00 52 41
14 Nguyễn Hoàng Ngân Nữ 236,93 1.14:05:19 57 37
15 Trần Thị Hải Yến Nữ 235,14 1.13:45:02 50 34
16 Hoàng Anh Tú Nam 234,56 1.09:04:47 44 31
17 Vũ Thị Thảo Nữ 234,26 1.18:08:39 56 43
18 Lai Tố Quyên Nữ 234,06 1.16:24:49 62 48
19 Nguyễn Thị Hà Nữ 232,15 1.11:00:18 56 41
20 Nguyễn Vinh Quang Nam 232,12 1.07:21:05 63 32
21 Thanh Nga Nữ 231,65 1.10:46:50 47 41
22 Phú Trương Công Nam 231,29 1.08:46:52 37 33
23 Thanh Tu Nữ 231,15 1.16:44:16 42 36
24 Nguyễn Ngọc Nữ 231,13 1.09:17:47 45 34
25 Nguyễn Toàn Nam 230,98 1.15:59:24 45 36
26 Đỗ Hoàng Lan Anh Nữ 230,35 1.11:20:31 68 36
27 Pham Thuy Giang Nữ 230,16 1.12:55:49 42 40
28 Nguyệt Ngô Nữ 229,64 1.10:12:07 39 35
29 Vũ Linh Nam 229,43 1.07:45:30 41 32
30 Nguyễn Hữu Hùng Nam 229,24 1.16:25:46 55 38
31 Vinh Nguyen Nam 229,02 1.17:18:06 103 45
32 Giang Nguyen Nữ 228,68 1.09:29:37 57 38
33 Võ thị Khánh An Nữ 228,64 1.15:16:39 73 41