AGRIBANK VĨNH PHÚC VÌ TƯƠNG LAI XANH

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 26/03 25/03 24/03 23/03 22/03 21/03 20/03 19/03
1 Dương Cao Nam 1607,3 6.06:06:53 192,8 45,7 112,3 107,5 77,8 221,9 42,8
2 Lê Văn Bình 1232,9 5.05:15:58 60,0 99,7 105,3 153,7 105,1 68,4 61,2
3 Phạm Vũ 1069,0 3.18:41:53 100,4 17,1 22,3 74,8 124,0 51,6
4 Đỗ Cảnh - 2807 1002,2 4.10:59:36 34,2 45,1 10,3 62,7 116,5 32,2
5 Toàn Vũ 695,8 3.01:31:21 37,4 16,1 37,6 70,0 74,9 80,8 25,1
6 Adam Vu 601,4 2.19:27:15 29,0 5,6 20,1 6,8 24,5 13,1
7 Nguyễn Phúc Tiệp 590,5 2.12:04:46 45,5 49,2 48,6 33,8 45,4 5,0 46,1
8 Nguyễn Đức Long 472,9 2.00:33:50 31,5 20,8 10,0 6,7 22,3 11,0 31,6
9 Ngoc Dang 419,7 2.13:01:32 13,6 34,1 25,1 37,3 42,7
10 Nguyễn Việt Hà 400,2 1.18:49:36 52,6 12,2 12,3 23,4 20,1 31,0
11 Nguyễn Thiệu Mẫn 342,7 1.11:42:14 15,0 14,0 5,0
12 Đỗ Cao Van 323,4 1.22:24:12 39,2 16,6 18,1 13,5 17,9 38,4 25,2
13 Đỗ Huy 318,5 1.12:50:58 29,9 8,1 7,3 37,0 26,0
14 Thân Văn Trường 307,7 1.12:54:12 38,2 5,1 10,2 11,6 22,0 5,5
15 Nguyễn Duy Lân 284,8 1.12:11:10 11,0 10,0 19,2 10,0 15,2 5,2 17,0
16 Nguyễn Tuân 284,7 1.08:24:34 34,7 6,0 4,1 12,6 26,1 19,0
17 kimngoc08 hoang 283,0 1.12:08:03 64,2 10,3 22,4 13,5 2,5 35,4 30,3
18 Lê Sơn Trọng 281,5 1.16:14:45 55,2 12,3 10,6 5,8 7,0 21,3 12,4
19 Bình Trang 262,1 1.09:05:58 16,7 5,5 16,5 16,6
20 Duong văn đồng 260,6 1.09:03:28 33,9 15,3 12,9 13,7 15,5 30,9 35,9
21 Ngô Việt Hà 259,0 1.11:31:16 38,3 10,0 12,4 14,9 32,4 10,7
22 Luckyboy Hbo 256,1 1.06:22:40 50,7 16,6 5,1 12,0 22,0 4,9
23 Linh 2807 254,2 1.07:30:15 25,2 7,0 8,3 20,9 15,2 20,4 19,1
24 Thang Nguyen 253,4 23:37:54 21,7 9,2 16,0 8,3 9,0 27,6 30,0
25 Nguyễn Trung Kiên 248,3 1.03:55:19 36,2 11,2 9,5 11,4 31,5 50,3 21,5
26 Hoang2808 247,3 1.05:45:04 32,8 13,1 31,2 44,8
27 Nguyễn Văn Học 245,1 1.09:09:11 33,5 10,2 18,2 17,7 10,8 22,2 15,0
28 Trần Quỳnh 244,1 1.06:15:03 14,0 7,6 7,0 6,4 30,2 42,2
29 Đặng Kim Đức 242,0 1.06:53:27 30,6 23,0 11,4 13,7 13,6 21,4 20,6
30 Đỗ Quốc Hồng 240,7 1.04:39:47 46,9 21,0 10,7 19,9 33,8
31 Nguyễn Đức Bách 240,4 1.09:49:23 25,7 18,1 12,1 18,4 10,4 20,3 30,1
32 Nguyễn Hồng Quân 237,9 1.07:24:18 11,5 10,9 21,9 17,4
33 Nguyen Nam 236,7 1.09:56:11 28,5 6,3 11,5 11,1 19,9 21,5 16,8
34 Trường Sơn Đỗ 235,3 1.01:19:33 21,9 11,4 10,4 10,2 11,8 21,5 28,9
35 Trần Đăng Khôi 234,6 1.07:13:15 56,3 10,9 11,6 5,5 8,1 21,0 17,3
36 Hà Văn Hiếu 233,6 1.06:28:15 22,6 13,0 11,5 11,5 13,7 23,3 24,1
37 Nguyễn Hoàng Hải 231,6 19:56:47 6,1 6,0 10,1 30,1
38 nguyenc huan 227,6 21:42:31 20,8 17,5 22,2 18,1 23,3 16,2
39 đức thịnh dương 226,7 1.06:45:36 32,3 20,5 19,3 18,8 10,4 27,2 20,6
40 Trương Huy Đạt 223,1 23:40:23 24,9 11,2 17,1 15,6 11,2 31,3 37,3
41 Đỗ Cao Vũ 222,9 1.12:43:28 14,7 3,0 5,2 11,1 5,5 24,1 25,8
42 Nguyễn Ngọc Doanh 222,0 1.08:46:17 29,5 3,1 3,3 3,0 2,4 45,1 26,5
43 quốc khánh 2808 221,1 1.04:49:04 19,7 28,1 22,4 12,2 5,2 20,5 7,0
44 Phạm trọng lân 219,5 1.06:56:35 21,0 10,6 10,3 10,3 10,1 21,1 13,2
45 Trần Ngọc Tiến 214,0 1.14:38:26 42,2 16,3 11,5 17,7
46 Hà Thanh Hùng 213,8 22:39:01 10,2 6,0 8,1 10,0 38,0 31,0
47 Văn Đức Đặng 213,8 1.12:23:44 7,0 12,4 11,9 12,6 16,3 21,9 12,3
48 Ta Viet Dung 213,5 1.02:50:52 4,0 2,9 1,4
49 Ha duc canh 2808 213,2 1.02:05:58 21,5 10,7 13,0 12,6 18,1 20,3 17,9
50 Nguyễn Việt Hồng 2810 212,7 1.01:43:48 39,3 9,8 11,9 10,0 25,1 13,5