AGRIBANK VĨNH PHÚC VÌ TƯƠNG LAI XANH

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 26/03 25/03 24/03 23/03 22/03 21/03 20/03 19/03
1 Trang Nguyễn 1876,4 8.16:43:14 241,7 128,6 119,0 97,4 107,3 153,0 114,4
2 Đỗ Thị Bích Hoa 1836,3 7.19:26:47 251,3 122,8 108,9 104,5 84,8 218,8 106,1
3 Nguyễn Thị Phúc 670,2 3.11:07:38 177,6 59,9 46,0 50,7 38,6 36,2 36,8
4 Nguyễn Thị Mai 659,6 4.01:02:06 161,9 45,9 54,0 32,6 27,3 59,2 26,3
5 Đỗ Thị Thu Hằng 560,0 2.08:39:32 122,7 59,9 28,1 47,3 52,8 65,1 45,5
6 Vũ Thúy Hằng 473,5 3.22:50:17 56,0 24,6 15,2 17,7 13,4 36,2 27,2
7 Diep Hoang Thi Vuong 420,8 1.17:53:24 71,7 19,5 11,5 15,1 11,7 19,0 28,7
8 Nguyễn Thị Hương Lý 379,7 2.15:55:56 48,1 26,0 18,7 21,3 10,4 27,1 30,1
9 Nguyễn Thanh Tĩnh 375,6 2.20:05:42 57,3 21,7 18,2 27,0 21,5 25,9 29,3
10 Vũ Thị Uyên 2808 375,6 2.16:06:18 39,2 26,2 19,3 20,0 19,9 25,5 24,4
11 Ngô Tú 2808 356,5 2.06:29:23 36,6 21,4 19,0 21,7 19,7 20,7 18,6
12 Dung 2807 356,3 2.04:09:22 40,1 21,2 24,1 17,0 27,3 28,4 21,1
13 Hoang Thanh Huyen 350,4 2.02:31:41 57,3 21,2 19,7 12,8 4,2 28,0 17,5
14 Anh Trần Hải 339,6 2.01:25:55 50,4 17,4 26,3 20,8 21,4 36,5 21,9
15 Nguyễn Thị Thanh Tú 334,6 1.19:22:24 50,6 27,3 21,0 27,4 35,7 20,1 7,5
16 Nguyễn Thị Thuý Hường 322,7 2.00:37:25 32,5 11,9 5,6 19,5 40,0 11,8
17 Lê Thị thịnh 319,7 2.08:49:17 56,5 28,1 1,0 15,9 18,8 21,6 20,2
18 Đặng Thị Thanh Hường 312,8 2.08:42:41 28,6 22,7 14,7 12,9 14,7 32,3 25,3
19 Lê Thu Giang 282,2 2.04:50:30 21,5 14,8 13,0 11,9 13,2 20,4 19,6
20 Hoa Tĩnh 2807 278,1 1.21:27:25 45,7 4,3 13,6 15,0 23,3
21 Phương Nguyễn Thị Tuyết 273,3 1.10:09:24 25,2 17,3 30,2 13,7 23,5 19,2 52,2
22 Trịnh Thu Thủy 267,6 1.10:56:47 25,0 17,2 24,9 11,2 22,4 23,1 34,5
23 Tạ Thị Thu Hiền 266,7 1.10:38:00 54,8 11,0 11,7 5,5 8,2 34,1 17,1
24 Lý Nguyễn 266,0 2.00:30:02 38,0 15,2 18,2 13,8 10,1 22,1 16,6
25 Nguyễn Ngọc Trang 262,1 1.09:05:13 16,7 5,5 16,5 16,6
26 Trần Thị Thu Trang 2808 252,8 1.13:19:28 23,0 15,4 13,1 10,7 11,2 27,5 19,6
27 Đặng Kim Dung 251,4 1.21:00:55 38,4 14,7 13,8 15,5 17,5 23,5 24,2
28 Văn Hằng 242,4 1.11:56:34 22,1 9,4 10,9 10,9 14,2 21,9 17,3
29 Phạm Lê Thuỳ Dương 240,7 1.19:27:08 27,5 11,7 9,7 11,1 11,3 21,8 17,4
30 Lục Thị Bích Thùy 235,5 1.06:52:17 35,7 12,6 10,0 15,3 46,9 26,0
31 Lê Huệ 235,2 1.06:04:16 42,5 10,2 11,2 20,3 10,6
32 Nguyễn Thị Xuyến 234,3 23:26:12 27,2 18,5 14,2 12,3 12,7 30,5 6,1
33 Nga Nguyễn 232,5 1.10:19:04 26,4 6,2 11,3 6,1 16,3 22,9 18,2
34 Nguyễn Huyền Trang 230,6 1.00:00:15 29,7 39,3 26,1 43,0 17,5 16,5 5,0
35 Nguyễn T Phương Nam 227,5 1.09:54:09 29,6 10,3 10,2 14,8 11,3 27,3 20,2
36 Đặng Trà My 225,6 1.02:03:03 43,0 12,5 10,5 16,4 19,5 41,9 27,8
37 Nguyễn Thuỳ Dung 218,1 22:24:19 20,1 18,6 13,7 12,9 16,3 23,5 13,0
38 hoa Nguyen 215,7 22:04:05 26,3 12,2 11,3 11,7 12,4 20,7 16,4
39 Hòa 213,9 1.04:28:27 29,1 15,5 12,1 15,5 20,1 24,6 15,2
40 Nguyễn Thị Thuý Hằng 213,4 1.06:45:50 40,9 14,5 15,4 14,6 12,0 25,8 13,8
41 Vũ tùng linh 212,9 1.00:04:52 20,4 10,5 10,7 10,8 10,0 24,8 17,0
42 Tạ Thanh Vân 210,3 1.06:48:29 20,3 9,2 10,5 11,0 10,6 20,6 15,9
43 hiền hoàng 208,7 1.08:03:28 21,3 14,2 9,5 11,4 21,0 12,4
44 Nguyễn Thị Thanh Mai 206,7 1.03:34:59 19,5 14,8 10,3 5,6 10,1 20,3 21,2
45 Nguyễn thị Ngọc Yến 206,1 1.02:31:33 21,2 20,0 18,2 17,3 24,9 25,7
46 Phan Thị Thu Thảo 202,8 1.05:36:37 22,2 12,6 10,2 4,6 11,1 22,1 17,0
47 Hoàng Vũ Thùy Linh 200,4 1.10:17:21 20,5 10,4 10,2 10,3 10,1 20,4 15,1
48 Nguyễn Thanh Hoa 197,2 1.07:44:11 21,1 11,1 10,5 14,5 11,2 15,7 14,2
49 Thị Nguyên Dương 197,1 1.12:09:21 18,0 11,4 10,2 12,1 19,5 23,6
50 Huyen Trang 193,4 1.00:49:13 38,7 1,4 4,0 17,6 22,9 38,2 20,3