AGRIBANK VĨNH PHÚC VÌ TƯƠNG LAI XANH

Tham gia
RANK FullName Gender Total Distance Total Time Total Workout Total Day
1 Nguyễn Tuân Nam 284,71 1.08:24:34 50 19
2 Lê Sơn Trọng Nam 281,45 1.16:14:45 47 20
3 Nguyễn Thị Xuyến Nữ 234,26 23:26:12 47 21
4 Nguyễn Minh Đảng Nam 204,88 1.05:54:42 37 20
5 Đỗ Hồng Tuyến Nam 190,68 18:27:17 23 18
6 Nguyễn Diệu Thúy Nữ 190,64 1.00:51:32 25 19
7 Tính Hà Nữ 175,52 22:05:14 34 20
8 Nguyễn Đức Việt Nam 173,63 22:00:31 22 12
9 Nguyễn Khắc Nga Nam 172,20 15:46:01 17 16
10 Hưng Lê Nam 170,05 1.02:45:19 27 19
11 Nguyễn thành trung Nam 165,97 16:38:48 22 14
12 Nguyễn Đức Duy Nam 163,19 16:01:34 23 10
13 Trương Quốc Tuấn Nam 155,64 1.00:58:51 26 16
14 Phạm thị bích thủy Nữ 155,54 21:22:59 22 14
15 Ngô Thị Ngọc Nữ 155,30 23:21:14 28 18
16 Hoàng Thị Thu Hường Nữ 152,62 22:05:53 29 18
17 Lê Ngọc Quỳnh Anh Nữ 149,97 15:19:00 24 20
18 Nguyễn Khánh Hoà Nữ 139,75 19:03:14 28 17
19 Xuân Thiệu Hoàng Nam 135,92 15:06:17 26 14
20 Hang Nguyen Nữ 130,72 17:12:12 19 13
21 Nguyễn Thị Thu Hoà-2806 Nữ 130,28 15:05:35 26 14
22 Lê thị thanh hương Nữ 127,44 14:14:21 22 16
23 Nguyễn Trang Nữ 126,64 13:21:44 43 16
24 Nguyễn Khánh Linh KT Nữ 122,45 10:50:44 26 17
25 Phùng Thị Thúy Nữ 107,13 11:31:52 22 14
26 Hoàng Thanh Hiền Nữ 106,95 12:55:40 47 18
27 Phuong Bui Nữ 103,74 11:47:24 19 11
28 Nguyễn Khánh Linh Nữ 101,68 08:24:46 13 9
29 Kim Hồng Minh Nam 86,78 11:12:49 16 12
30 Anh Nguyễn đức Nam 81,67 11:40:17 18 12
31 Thu Trần Ngọc Nam 77,99 11:36:23 40 21
32 Đào Đỗ Thị Nữ 2,84 00:12:10 1 1
33 Nguyễn Ngọc Bích Hảo Nữ 0,00 00:00:00 0 0