Chạy cùng Thu Hà Nội

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 14/10 13/10 12/10 11/10 10/10 09/10 08/10 07/10
1 Đặng Trần Minh 829,3 5.12:14:07 13,9 37,9 33,4 34,0 32,5 32,2 40,4 43,4
2 Đào Mạnh Cường 730,1 3.06:06:47 35,8 17,9 33,2 33,6 31,1 35,7 13,1 34,3
3 Nguyễn Minh Phú 577,9 2.22:40:47 16,7 12,3 10,9 18,0 34,2 46,4 32,0
4 Lê ngọc Sáng 519,9 2.20:21:30 2,2 8,9 10,4 18,3 24,4 39,8
5 Nguyen Tien Son 394,0 2.00:25:43 1,6 5,1 9,9 7,7 10,8 7,9 3,3 12,4
6 Phạm Văn Đồng 300,4 1.16:01:25 11,3 10,1 11,4 2,5 15,7 9,6
7 Lê Huy Hoàng 239,9 1.11:57:07 5,0 5,0 5,1 5,0 21,1 10,0
8 Trần Danh Khoa 214,3 1.07:28:40 10,1 5,1 14,1 7,2 9,0 10,2 0,3
9 Nguyễn Viết Phong 211,8 1.05:08:10 2,0 8,1 8,6 10,5 9,6 5,1 5,7 4,8
10 Nguyễn Hưng 210,6 23:46:42 12,2 8,5 10,2 5,1 5,0
11 thanhtung do 205,8 1.04:28:11 7,6 10,4 1,1 1,2 7,5 4,5
12 Nguyễn Quang Luận 200,9 1.01:54:12 11,9 12,4 7,0 22,4 10,3 9,9
13 Nguyễn Năng Phong 200,0 1.06:21:07 3,4 10,5 9,0 7,2 6,5 5,2 6,3 6,7
14 Hoàng Quang Hưng 196,5 23:04:01 10,0 14,3 3,2 10,0 10,4
15 Đào Minh Tuyên 184,6 20:05:54 4,1 10,0 8,5 16,2 11,4 7,1
16 Chuyen Le 180,2 1.01:12:34 1,9 1,9 8,9 7,8 1,5 4,6 1,9 7,4
17 Trịnh Phương Nam 180,1 22:26:58 5,2 6,0 13,2 7,1 8,1
18 Hoàng Anh Tú 175,2 1.02:07:03 11,7 6,5 6,2 6,0
19 Nguyễn Mạnh Thắng 172,9 1.00:11:24 1,4 2,4 6,7 5,1 2,5 2,2
20 Nguyen Van Cuong 171,7 1.02:53:04 6,3 6,3 6,2 5,5 12,5 5,2 6,1
21 Chinh Nguyen 169,6 1.04:56:20 5,3 11,3 11,6 7,5 9,7 10,2
22 Duy Mai Ngọc 166,0 23:23:23 12,6 11,1 8,0 5,1 5,6
23 Doanvu Haidang 166,0 1.00:26:03 11,1 12,7 10,1 10,9
24 Pham Tien Dung 165,9 23:17:15 9,0 6,9 15,6 11,2
25 Vũ Linh 165,9 23:26:03 11,9 14,1 11,1 10,9
26 Dần Nguyễn Thế 160,1 18:39:45 14,7 4,7
27 Long Nguyen Hai 159,2 21:45:09 4,0 5,0 5,2 6,3 11,6 10,8
28 Nguyễn Vinh Quang 158,6 20:52:01 8,2 6,2 10,7 4,4
29 Tran Thuong Anh 158,5 1.03:36:36 4,4 7,8 7,0 6,2 6,7 11,5 8,9
30 Quân B. Phan 158,2 1.03:57:20 4,7 3,4 6,4 5,2
31 Thế Sơn Vũ 158,0 19:04:45 16,4 11,9 14,1 11,1 10,5 5,3
32 Mừng Lê 157,0 16:57:50 7,1 0,1 17,1 14,1 11,1 12,1 5,6
33 Chien Le 156,9 17:23:27 8,9 16,4 11,9 15,3 11,7 15,4
34 Đinh Học Phi 156,7 1.00:29:39 2,0 3,2 1,0 12,7 1,3 4,0 3,2
35 Lê Hoàng Việt 156,6 23:17:14 19,8 13,0 8,9 14,0 16,9 4,2
36 Phạm Hùng Sơn 156,3 22:11:23
37 Nguyễn Toàn 155,9 1.00:45:44 4,1 5,2 5,1 13,4 11,2 4,0 5,1
38 Đào Anh Tuân 155,7 22:10:41 10,6 8,3 6,0 6,3 7,1 6,6 7,7
39 Quang Hưng Võ 155,6 19:44:07 32,2
40 Đoàn Hữu Trọng 155,5 22:33:13 3,9 4,3 15,3 15,6 36,7 25,0
41 Tuan Doan Anh 155,5 21:11:19 1,0 3,6 8,8 3,4 9,0 5,4 5,5 8,9
42 Trần Quốc Toản 155,3 22:07:49 7,6 6,8 7,2 10,0 7,0
43 Trần minh hải 155,2 1.01:10:32 33,7 11,0 6,5 16,5 6,2 4,2
44 Lê Giang Nam 155,0 23:29:41 5,2 1,8 15,5 6,5 18,4
45 Trần Thắng 154,7 1.02:02:11 5,6 5,3 8,6 7,5 4,0 2,7
46 Khánh Trung Hoàng 154,6 22:09:42 0,7 3,8 5,2 6,7
47 Lê Minh Phong 154,5 23:48:52 6,6 5,0 5,0 16,2 10,1 1,8
48 Nguyễn Hữu Tùng 154,4 23:22:18 19,0 12,5 13,6 10,0 14,8 1,8 4,9 6,2
49 Hà Anh Tuấn 153,9 19:50:50 7,0 8,8 25,9 4,9
50 Đoàn Thái Bình 153,6 23:28:09 6,5 6,5 7,0 6,1 16,6 6,3 6,7