NEW YEAR - NEW ME 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 14/02 13/02 12/02 11/02 10/02 09/02 08/02 07/02
1 Duy Nguyễn 400,1 2.06:42:57 40,8 6,7 27,3 15,2 37,0 37,0 24,4 1,2
2 Dat Nguyen 301,2 1.23:15:56 1,0 3,9 2,1 6,0 6,4 22,4 21,0 19,6
3 Nguyễn Phi Long 239,6 1.11:18:48 7,0 1,2 12,4 2,2 6,3 16,2 1,0 2,2
4 nhan nguyen van 200,9 1.06:35:39 15,6 22,7 18,8 18,9 15,3 6,4 10,3 6,6
5 Thanh Hoàng 192,5 1.07:58:42 7,1 1,7 13,9 1,7 5,4 1,9 3,7 2,9
6 Hoàng Đỗ 153,0 1.02:29:20 11,1 14,0 6,2 10,5 1,1 1,7 1,0
7 Trần Ngọc Anh 135,9 18:20:51 2,6 11,4 13,3 17,9 10,5
8 Hoang Van Hien 93,5 11:04:56 21,0 18,8 9,8 9,2 5,4 1,4
9 Phạm Văn Bính 70,9 10:07:34 10,7 7,0
10 Song Hà 70,9 11:32:47
11 Quách Văn Đính 65,0 09:58:17 4,7 3,4 3,1 3,4
12 Bùi Công Tùng 62,4 10:51:13 6,5 4,2 4,3 7,0
13 Huy Nguyen 56,9 06:29:19 12,0
14 Phạm văn Sơn 55,9 07:47:29 5,4 8,0 6,1
15 Trần Hoàng 52,1 08:32:13 11,4
16 van hoa Nguyen 50,9 06:45:11 6,6 4,5 2,8 2,5
17 Trần Hùng Cường 50,3 07:26:38 6,7 3,0 8,7 7,0
18 Lê Văn Tuyến 47,1 05:19:50 6,5 4,6 1,1
19 Giang Nguyenhuu 46,3 06:49:15 1,6 5,3 4,0 3,5 1,2 2,4 1,8 1,8
20 Hiep Tran 45,8 06:24:41 3,9 2,7
21 Vũ Đức Chung 44,4 07:20:50 5,6 9,7 1,0
22 Nguyen Van Trung 41,4 05:30:14 8,2 2,2 2,2 2,1 2,1
23 Bảo Trần 40,3 04:40:09 10,0 4,3
24 Long Nguyen 37,1 05:50:47 6,2 4,3 1,8 1,5
25 Trịnh Hồng Thắng 35,2 04:45:38 4,8
26 Bao Phan 33,9 04:17:00 2,6 5,0 4,0 5,1 4,3
27 Phan Minh Tuấn Anh 33,8 06:10:08 5,3 1,4 8,1 1,5 3,0 2,0
28 Minh Châu Phạm 33,1 06:24:39 5,6 1,0 4,2 2,4 3,1 2,8 2,9 1,7
29 Thiều Nguyễn 33,0 04:47:23 10,4 2,4 2,4
30 Nguyễn Quốc Điều 32,2 07:05:25 1,3 1,6 2,6 2,7 2,1 2,7
31 Le Khac Chau 32,1 03:17:10 5,4 10,3
32 Trịnh Văn Học 32,0 03:36:35 9,2 9,5 7,3 6,0
33 quảng nguyễn văn 31,8 04:12:36 4,1 5,9 4,9
34 Hoàng Bình 31,8 04:51:33 1,0 3,4
35 Nguyen Quang Thanh 31,2 04:31:06 8,5 5,1 5,2
36 Hang Zee 31,0 03:09:24 10,7 8,5 6,8 5,0
37 Vũ Cẩn 30,8 05:06:45 18,2 12,6
38 Quốc Đạt Phạm 30,6 04:40:45 7,6 7,6 7,7
39 Nguyễn Hữu Hoạt 30,0 04:44:19 3,1 5,0 5,1
40 Hiếu Nguyễn Ngọc 30,0 04:13:42 6,7 3,1 12,8 6,1
41 Xuan Dung 19,5 03:10:39 3,4 3,1
42 minh nguyen 19,0 03:17:16
43 Tiến Nguyễn Như 17,7 02:54:37 7,7 6,1 2,9 1,0
44 luân vũ 17,5 02:53:22
45 Quốc Anh Hoàng 16,5 02:37:09
46 chương trần 13,3 02:12:49 3,0
47 Vy Văn Toàn 11,0 01:34:19 6,9
48 Dong Nguyen Vu 8,8 01:44:12 8,8
49 Đỗ Văn Tài 4,9 00:43:18 1,2
50 Tuấn Đào 0,0 00:00:00