NEW YEAR - NEW ME 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 14/02 13/02 12/02 11/02 10/02 09/02 08/02 07/02
1 Hoàng Lương 156,7 1.01:45:52 28,0 20,4 14,9 1,1 1,0
2 Trần Thị Sáu 154,0 1.00:39:04 20,4 11,5 19,3 12,1
3 Phương 51,0 07:05:34 15,5 1,9 5,5 1,1
4 Thao Pham 43,9 07:19:02 3,8 6,0 1,5
5 Lanh Le Thi 35,6 06:49:42 4,5 3,2 3,0
6 Thanh Bui 32,7 04:48:54 3,2 2,2 2,3
7 Tình Phạm 30,9 04:43:31 4,5 4,4
8 Trà My Phạm 30,4 04:26:28 10,1 5,0
9 Thúy Nguyễn 29,2 05:06:59 1,6 5,4 4,9
10 Trần Thị Vân Anh 27,2 04:47:47 4,8 9,4 7,6 4,0
11 ngoc minh 27,0 03:35:00 7,1 7,7
12 Phạm Thị Hoài Thương 24,7 04:25:49 9,2 4,6 4,7 4,8
13 Tam Nguyenthanh 23,3 04:29:36 3,0 2,9
14 Quỳnh Anh 22,5 02:36:02 1,0 1,2 1,6
15 Phuong Pham 20,2 02:49:32
16 PHẠM MINH CHÂU PHẠM MINH CHÂU 17,5 02:25:45 3,1 6,3 5,1 1,0
17 Liên Đỗ 16,6 02:31:42 1,4 2,6
18 Thu Hằng Phan 16,6 02:32:25 14,3
19 Dương Thị Bình Minh 16,2 02:45:33 3,5 6,8 5,9
20 Trang Minh 15,9 02:27:42 2,4 1,2
21 Minh Hoàng 15,8 01:52:33 2,5 4,0 2,9 2,2
22 Thu Pham 15,6 02:48:26 1,0 3,1
23 Thom Nguyen Thi 15,5 01:28:03
24 Thuy Nguyen 15,5 03:02:27
25 Su Su 15,4 02:48:16 4,8 3,2
26 Dang Thi Mai Thuong - ENT 8,1 00:58:44 3,0
27 Võ Thị Hiền 5,5 00:53:24
28 Ngan Bui 3,0 00:29:13 1,8
29 van luong 1,1 00:06:04 1,1
30 Minh Trang 0,0 00:00:00
31 Ánh Đinh 0,0 00:00:00