Quawaco - Autumn Marathon 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 23/09 22/09 21/09 20/09 19/09 18/09 17/09 16/09
1 ĐT_ Nguyễn Duy Khánh 456,8 1.15:51:08 31,1 23,4 41,5 45,3 45,5 35,9 29,8 36,9
2 UB_Vũ Văn Định 420,8 1.15:22:45 14,9 24,1 26,0 26,9 27,7 30,0 35,2 39,6
3 QY_ Bùi Văn Thanh 416,7 1.15:03:51 28,5 35,7 19,4 33,3 34,6 36,6 35,8 29,9
4 Bc_Hoàng văn Quân 412,2 1.15:59:55 2,8 11,0 34,2 37,1 38,7 34,8 39,2 34,2
5 KTh_Phạm Đức Thương 378,9 1.12:35:53 29,0 31,3 30,6 27,5 46,9 32,3 36,2 16,0
6 VĐ_Nguyễn Văn Thanh 364,1 1.13:36:31 14,7 28,4 29,2 30,5 32,0 32,0 32,9 36,6
7 K2C_Nguyễn Xuân Minh 356,7 1.15:20:20 17,2 35,3 28,5 25,3 26,3 21,9 36,6 44,5
8 DV_Nguyễn Chiến Thắng 347,2 1.15:56:53 26,3 26,7 26,3 20,6 29,1 31,7 26,4 26,7
9 K2C_Lưu Hồng Phong 336,9 1.15:49:38 14,3 22,4 30,0 23,7 26,5 28,4 36,3 39,5
10 UB_Lại văn thành 334,0 1.15:57:39 12,1 27,0 26,2 26,7 28,0 25,8 28,7 31,7
11 KHĐT_Hoàng Trường Giang 326,8 1.15:58:58 29,2 28,3 19,7 23,8 23,7 21,5 39,2 13,0
12 Qy_Ngô Quang khá 321,0 1.15:34:13 12,4 30,7 31,8 26,6 24,0 20,8 29,3 21,9
13 VD_Hà Ngọc đức 316,2 1.15:17:34 45,7 27,5 23,2 23,8 28,6 18,6 29,6 27,4
14 QY_Nguyễn Anh Tuấn 312,6 1.15:39:12 48,4 19,3 28,1 21,3 20,0 17,3 22,9 19,9
15 QY_Vũ Đức Tuấn 306,6 1.14:22:52 40,5 7,3 27,4 26,0 24,0 26,9 34,4 31,8
16 K2C_Nguyễn Văn Thưa 305,7 1.16:00:00 8,5 21,4 22,7 22,9 22,6 24,1 30,9 26,4
17 MC-ĐÔNG VĂN ANH 290,1 1.15:21:19 39,3 22,0 20,0 18,3 21,6 13,5 35,5 28,2
18 DV_Nguyễn Trung Đức 286,0 1.15:24:37 43,0 34,5 17,1 17,8 17,3 22,3 40,9 15,9
19 UB_Vũ văn viễn 278,9 1.14:37:51 20,5 35,2 25,3 20,7 20,8 15,9 21,3 30,2
20 DV_Nguyễn Xuân Dũng 278,2 1.15:58:21 26,8 12,7 20,2 12,8 24,9 23,4 23,7 28,3
21 UB_Đinh Văn Minh 277,7 1.12:30:09 31,7 31,0 25,0 21,5 25,3 7,0 4,3 14,9
22 QY_Trần Viết Thưởng 277,3 1.15:16:20 40,4 32,7 10,8 29,4 13,4 20,2 25,7 14,1
23 DV_Nguyễn Văn Khoa 267,0 1.16:00:54 29,7 25,6 21,1 19,3 18,1 17,4 35,5 29,2
24 K2C_Vũ Văn Nguyễn 240,8 1.10:56:31 33,4 32,2 24,6 19,0 16,3 27,6 23,7 18,7
25 K2C_Hà Thanh Tùng B 235,3 1.08:35:59 15,2 35,4 17,7 17,3 5,6 17,8 18,2 30,1
26 KHĐT_Đỗ Văn Cảnh 214,4 1.05:59:18 34,9 31,3 22,2 22,9 20,3 18,4 17,7 20,4
27 MC_Anh Phạm Tú 214,0 22:58:27 17,5 20,5 21,9 24,4 23,9 13,9 30,7 21,5
28 BC_Phan Thành Đạt 213,0 1.02:01:30 37,7 8,7 22,8 21,3 22,2 21,3 13,2
29 BC_Vũ Chí Chiến 210,9 1.03:55:29 20,0 16,3 16,1 15,1 15,5 16,0 17,2 14,4
30 DV_Nguyễn Xuân Hùng 201,4 1.07:28:28 39,0 23,2 8,0 10,8 18,8 10,8 14,3
31 KHĐT_Vũ Văn Hách 191,7 1.01:44:17 15,9 27,2 17,4 15,7 18,4 12,6 10,7 16,4
32 GĐ_Lê văn chuyền 186,6 21:59:31 13,5 20,1 8,1 22,0 10,6 11,6 14,2 5,3
33 DV_Hà Văn Phong 178,9 1.01:10:14 8,7 13,4 11,0 16,1 11,5 24,1 23,3 14,6
34 MC_Nguyễn Tiến Lâm 177,6 19:18:01 7,7 20,8 9,7 7,8 29,7 16,9
35 BC_Vũ Đình Quang 172,5 23:36:51 32,5 21,1 15,3 22,6 18,7 22,9 3,0
36 QY_Nguyễn Văn Hòa 168,7 18:50:32 24,7 22,7 8,8 12,5 22,1 15,0
37 NGUYỄN ĐĂNG BẢNG 168,3 1.00:48:38 27,2 11,6 26,5 10,8 16,3 20,9 19,3 14,6
38 TCNV_Vũ Văn Tuấn 166,4 1.01:19:30 45,3 29,9 27,4 10,7 8,4 8,3 6,1 6,6
39 ĐT- Phạm Ngọc Hoàn 158,5 23:05:58 45,0 15,9 6,3 10,1 15,2 9,4 6,1
40 BC-Mạnh Hùng 158,3 20:31:06 23,4 5,6 12,6 14,4 19,6 9,8 14,0 5,1
41 MC_Lê văn Tuyển 153,0 20:46:47 14,2 11,4 14,5 26,9 25,3
42 KHĐT_Vũ Mạnh Hà 150,0 23:36:42 5,4 8,5 16,5 5,2 12,1 11,1 17,5 18,5
43 DV_Triệu Tiến Thanh 148,2 1.00:06:42 40,5 25,8 15,3 15,4 17,6 18,5 9,6 5,6
44 DV_Phạm Đức Tám 147,7 20:55:43 17,2 16,5 13,4 16,0 8,8 6,6
45 VĐ _ Phan Văn Thảo 147,5 20:25:01 12,1 5,7 7,2 5,0 16,8 12,5 22,6 8,0
46 BC_Nguyễn Văn Cường 145,5 20:24:28 7,0 26,0 21,0 16,1 13,8 8,9 16,4
47 Vũ Hồng Nam 143,2 20:30:10 22,6 10,2 10,2 13,3 12,7 12,1 10,4 14,3
48 MC_Vương Trung Hiếu 139,9 15:04:17 12,5 10,3 16,0 8,2 14,4 11,5 26,9 7,7
49 KTh_Phạm Minh Hải 135,2 23:26:21 4,8 3,4 13,0 3,3 4,9 19,0 22,3 10,4
50 GĐ_BC Nguyễn Thị Hường 131,5 14:20:10 33,2 11,8 11,0 24,7