Quawaco - Autumn Marathon 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 23/09 22/09 21/09 20/09 19/09 18/09 17/09 16/09
1 UB_Phạm Thanh tuyền 375,7 1.15:57:14 24,0 21,2 13,0 31,0 28,3 28,4 23,5 34,0
2 QY_Mạc Thị Vân Hồng 354,7 1.15:59:40 45,5 22,2 30,9 23,4 27,5 27,0 26,2 22,8
3 ĐT-Trương Thanh Hằng 354,2 1.15:59:57 21,0 24,1 23,3 25,0 20,3 25,0 23,2 27,0
4 ĐT- Hoàng Thị Hường 341,1 1.15:56:38 6,3 24,2 15,9 25,0 27,0 22,2 30,8 18,3
5 DV_ Lương Thị Tuyến 331,4 1.15:57:23 22,1 29,0 25,5 17,4 25,8 22,8 28,6 25,3
6 UB_Mạc Thị Thanh Thuý 317,6 1.15:55:23 9,2 21,8 15,7 31,4 25,6 23,5 23,2 22,9
7 ĐT_Nguyễn Minh Yến 305,9 1.16:31:25 29,2 41,3 30,0 25,0 29,5 28,0
8 DV_ Tạ Thị Thu Thuỷ 288,9 1.15:31:04 24,6 18,1 28,6 14,3 22,3 25,4 26,1 28,2
9 UB_thuý nghĩa 283,1 1.15:43:17 22,4 20,2 20,5 21,7 15,5 31,3 28,0
10 MC_Nguyễn Ngọc Diễm 279,1 1.14:44:51 26,4 24,6 20,6 11,9 20,9 13,7 30,9 23,3
11 TCNV_Nguyễn Vũ Lệ 276,2 1.15:50:01 43,7 21,5 22,4 17,1 19,4 21,5 25,9 31,6
12 DV_ Loan Thị Hương 274,7 1.15:54:10 43,4 33,9 24,3 10,3 11,2 21,1 21,3 14,2
13 BC_Vũ Thị Hưng 265,8 1.15:50:10 27,5 24,2 18,5 13,6 12,1 18,7 20,5 15,9
14 HG_Bùi Thuỳ Dương 265,5 1.14:39:47 46,1 32,0 24,1 10,7 12,5 17,6 21,1 26,6
15 DV_Lương Thị Hạnh 262,3 1.15:59:25 31,9 34,6 12,6 18,1 17,1 21,1 26,2 24,6
16 UB_Dương Thị Thu 261,4 1.13:19:07 38,0 20,6 19,5 19,3 19,5 18,6 28,6 27,5
17 BC-Nguyễn Thị Phương 260,8 1.14:21:42 44,9 34,0 28,3 14,5 21,2 23,6 23,0 6,4
18 DV_Bùi Huyền Trang 260,4 1.15:53:29 22,5 22,6 16,3 21,0 22,3 14,9 19,3 16,4
19 HG_Vũ Thị Tươi 257,9 1.16:07:54 26,3 22,3 23,3 16,6 16,2 27,3 10,0
20 DV_ Phạm Thị Trang Nhung 255,3 1.13:14:42 46,7 20,9 14,9 17,4 13,9 23,8 18,2 32,0
21 ĐT- Nguyễn Thị Hải Yến 254,2 1.15:59:41 18,4 26,9 6,4 10,1 20,7 24,4 20,0 26,0
22 BC_Hoàng Thị Huyền 248,7 1.16:33:27 39,4 34,5 34,6 20,0 22,3 16,2 17,4 6,7
23 CP_Phương Thảo Nguyễn 237,8 1.15:34:46 19,3 22,8 14,6 10,9 17,3 17,7 16,4 17,0
24 UB_Phạm Thị Trang 223,1 1.06:48:43 21,2 19,5 9,3 14,7 12,1 14,6 26,1 18,2
25 UB_Phạm Xuân Hưởng 211,3 1.04:21:12 16,8 21,2 14,3 17,1 17,2 17,3 9,3 17,1
26 BC-Trần Thị Huyền Trang 206,6 1.07:52:02 35,9 25,2 8,0 13,2 13,9 8,1 17,1 11,2
27 DV_ Hà Thị Bích Nga 201,4 1.10:30:47 8,7 11,5 16,3 20,0 14,4 19,1 11,9 18,9
28 UB_Hà Điệp 185,1 1.05:00:31 26,0 19,6 12,3 14,6 12,7 14,4 12,9 11,3
29 UB_Đỗ Thị Huyền 183,8 1.05:05:04 19,2 16,7 19,7 15,9 9,3 13,7 7,2 11,8
30 TCNV_Lê Thị Tâm 181,0 1.04:04:52 24,5 15,5 15,7 14,2 13,1 14,2 14,2 23,8
31 BC_Trịnh Bích Hồng 174,8 21:48:34 27,1 14,9 15,0 20,6 14,6 12,0 6,1 5,6
32 TCNV_Trần Thị Thu Thảo 166,0 22:52:15 28,9 16,2 15,6 12,1 14,5 9,0 13,1 7,1
33 UB_Ngô Thị Hải Vân 156,7 16:30:20 23,0 12,9 16,0 11,3 13,4 6,6 4,3 23,2
34 DV_Phó Thị Minh Hiền 153,0 22:37:28 19,9 12,3 8,1 11,3 12,8 11,6 10,5 13,4
35 ĐT - Nguyễn Thị Liên 151,3 22:51:19 31,6 4,4 14,0 10,3 18,6 13,4 15,5 8,3
36 K2C_Nguyễn Thị Mai 150,2 20:42:39 29,8 15,4 13,2 15,2 11,5 3,5 12,6 7,4
37 BC_Luong thị minh Nguyệt 130,2 19:12:14 34,5 25,1 13,8 5,5 10,8 7,1
38 TCNV_Lê Thị Hậu 126,0 19:41:38 4,8 12,0 11,0 8,0 7,5 10,9 10,3 6,0
39 KHĐT - Nguyễn Thị Thuỷ Chung 122,2 20:07:17 10,3 6,2 12,9 8,4 12,0 12,2 10,2 10,0
40 K2C_Ng Thi Thanh Huyền 121,3 20:39:25 13,1 16,8 20,8 10,1 5,2 20,1 10,5
41 QY_Nguyễn Khánh Huyền 120,0 16:07:19 11,3 7,3 11,0 8,3 15,5 9,5 10,5 6,2
42 BC_Đỗ thị hằng 120,0 17:18:29 10,2 19,2 13,3 8,3 11,1 13,3 7,9
43 TCNV_Phạm Thị Thuý Hường 113,6 18:11:30 15,7 16,1 12,7 18,0 10,7
44 BC_Nguyễn Thị Dương 112,8 14:37:04 10,0 7,9 7,5 8,6 7,0 10,1 8,2 6,1
45 BC_Minh Nguyễn 106,9 14:47:24 26,6 16,1 11,2 4,6 14,0 5,5 2,0
46 BC_Lê Thị Duyên 106,8 14:56:55 11,6 7,4 9,0 12,2 6,9 9,0 8,9 4,0
47 BC-Hồng Trang Nguyễn 106,7 10:48:10 38,6 15,0 5,2 6,8 7,1 4,3 2,1
48 Dt_Diệp Trần 105,5 14:44:11 11,5 8,2 12,4 11,3 13,6 7,2 12,2 12,8
49 BC_Trần Thị Mỹ Hà 103,5 15:14:35 7,6 8,3 9,6 12,0 8,1 12,1 8,1 8,1
50 TCNV_Bùi Lan Phương 102,2 18:44:54 19,6 10,4 6,3 6,4 7,8 7,6 11,2 9,4