Quawaco - Autumn Marathon 2023

Tham gia
RANK Team Member Total Distance Total Time
1 Uông Bí (UB) 51 2683,7 14.17:50:24
2 Diễn Vọng (DV) 42 2326,5 13.22:13:41
3 Bãi Cháy (BC) 77 2227,8 12.18:18:17
4 Kinh doanh – Kiểm định – Chống thất thoát (K2C) 43 1421,5 8.01:31:00
5 Quảng Yên (QY) 32 1353,9 7.11:50:07
6 Đông Triều (ĐT) 39 1352,1 7.01:59:45
7 Kỹ thuật (KTh) 42 1080,4 6.09:34:55
8 Kế hoạch – đầu tư (KHĐT) 41 1076,4 6.03:42:45
9 Tài chính – Nội vụ (TCNV) 40 956,5 6.08:48:22
10 Hồng Gai (HG) 150 949,9 5.20:34:40
11 Móng Cái (MC) 23 802,6 4.08:26:34
12 Vân Đồn (VĐ) 22 677,0 3.13:52:42
13 Cẩm Phả (CP) 32 614,1 3.19:13:03
14 Gia đình (GĐ) 14 334,9 1.19:59:17
15 Miền Đông (MĐ) 31 182,2 1.03:12:46