Quawaco - Bước chạy kết nối

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 31/05 30/05 29/05 28/05 27/05 26/05 25/05 24/05
1 UB_Vũ Văn Định 1323,1 6.03:12:51 25,3 42,3 41,5 55,3 56,1 46,3 48,3 47,4
2 NguyễnChung14 929,1 3.15:00:45 32,2 23,8 17,7 25,5 29,1 35,0 24,0 36,9
3 quy nguyen 917,0 4.04:58:28 66,6 31,2 41,1 37,3 31,6 41,2 35,7 27,4
4 KHĐT_Hoàng Trường Giang 916,1 5.07:42:26 42,2 37,8 33,6 45,2 41,1 25,2 32,0 47,1
5 Nguyễn Đình Chiến 891,3 3.23:54:18 31,8 33,6 34,0 35,8 48,7 36,1 31,1 34,0
6 ĐT_ Nguyễn Duy Khánh 888,9 3.10:13:44 49,9 34,3 37,7 37,6 35,1 39,8 32,6 37,1
7 Nguyễn xuân dũng 846,7 5.06:52:06 28,2 35,6 47,2 32,5 52,3 30,7 50,9 40,5
8 KTh_Phạm Đức Thương 800,0 3.10:09:07 30,3 26,3 29,1 46,7 35,9 33,2 30,0 57,5
9 K2C_Lưu Hồng Phong 784,7 4.23:41:02 16,3 32,3 34,2 48,3 50,1 37,7 30,1 32,2
10 K2C_Nguyễn Văn Thưa 780,0 5.12:50:21 40,4 40,5 38,5 46,5 50,2 41,7 20,3 32,9
11 UB_Đỗ Văn Quân 732,8 3.15:35:14 19,4 41,7 34,7 41,5 47,0 41,3 39,6 36,9
12 K2C_Nguyễn Xuân Minh 728,7 4.08:42:22 24,4 36,6 36,5 44,1 7,8 34,9 32,3 32,3
13 VĐ_Nguyễn Văn Thanh 713,4 3.15:58:51 11,2 12,6 23,3 38,7 37,6 33,5 21,2 34,9
14 QY_ Bùi Văn Thanh 711,4 2.23:27:47 28,6 30,0 23,7 23,9 30,8 39,0 21,6 34,8
15 HG_Bùi Văn Tình 699,0 4.17:46:11 25,6 54,1 51,5 66,9 57,4 45,2 32,7 35,1
16 Bc_Hoàng văn Quân 682,1 3.11:45:33 32,2 27,7 29,0 16,8 33,7 22,5 30,5 35,1
17 QY_Nguyễn Văn Hòa 668,7 3.05:55:21 37,0 28,4 31,2 38,6 33,6 15,1 31,9 21,7
18 Đào Bá Tuân 668,5 2.09:01:56 22,1 22,1 22,1 22,1 22,1 22,1 22,1 22,1
19 KHĐT_Nguyễn Duy Linh 666,6 3.15:14:32 8,0 18,6 17,9 26,0 1,2 32,8 19,8 35,0
20 Nguyễn Xuân Khải 662,4 3.04:09:00 22,2 34,6 15,6 27,3 22,3 28,3 17,4 28,3
21 Duy Bằng 650,7 2.21:37:53 48,6 36,3 33,9 23,2 27,9 25,0 6,3
22 Hoang Thanh 639,7 3.18:24:09 31,6 27,0 25,8 27,9 28,2 27,7 10,2 11,0
23 UB_Lại văn thành 638,5 3.21:06:12 26,9 30,8 30,7 32,8 30,6 30,9 25,8 29,2
24 ĐT- Phạm Ngọc Hoàn 630,1 3.21:00:36 14,6 24,2 29,7 50,8 32,3 30,2 23,0 27,0
25 QY_Nguyễn Anh Tuấn 603,8 4.02:47:11 44,7 44,3 43,6 45,1 37,1 12,4 17,0 21,1
26 K2C_Vũ Ngoc Minh 599,9 3.15:03:08 12,7 15,6 23,9 23,7 25,0 28,8 31,7 19,0
27 Nguyễn Xuân Tăng 592,6 2.11:14:21 40,9 32,7 29,1 34,8 13,1 15,7 21,2
28 Nguyễn Xuân Bách 582,4 2.13:13:43 20,0 21,7 19,0 33,9 17,0 15,2 20,5 15,0
29 QY_Vũ Đức Tuấn 568,9 3.21:14:30 1,9 35,7 48,3 51,8 38,4 32,9 34,2 32,4
30 Nguyễn Chính 565,9 2.20:46:09 16,8 15,0 9,0 15,0 45,2 15,0 15,0 15,0
31 Tiến Nguyễn 564,1 2.06:23:20 21,8 20,5 22,2 10,5 39,2 10,4 1,2
32 TUẤN KÊ 557,3 2.05:04:11 24,1 38,4 17,7 48,6 32,3 25,5 35,4
33 Nguyễn Văn Thượng 554,8 2.09:15:21 40,0 18,5 27,8 49,9 24,0 24,5 25,5 13,7
34 Nguyễn Minh Anh 554,5 1.21:11:09 21,3
35 Đỗ Mạnh An 526,6 2.09:22:28 54,8 6,9 36,7 9,3 10,1 21,1 15,7 11,5
36 TCNV_Vũ Văn Tuấn 526,6 3.06:20:37 25,0 22,2 21,0 33,5 36,3 23,3 13,3 15,4
37 DV_Nguyễn Chiến Thắng 512,4 2.14:32:18 26,4 36,5 36,3 10,0 5,0 42,1 29,6
38 Đặng Viết Tiến 501,2 2.01:43:16 15,4 21,0 15,9 27,6 26,7 15,6 26,4 10,3
39 KHĐT_Vũ Mạnh Hà 500,3 3.08:05:42 7,5 12,3 12,2 36,2 28,0 23,6 5,2 22,2
40 KHĐT_Nguyễn Trung Thắng 500,0 3.03:11:31 8,0 8,0 8,0 35,0 37,0 38,0 30,0 30,0
41 Lai Nghia 499,7 2.03:51:35 36,1 30,1 30,1 13,3 21,2 30,0 15,0 16,0
42 Dương Đình Sơn 493,4 2.02:46:06 5,8 5,1 13,1 27,8 21,5 13,7 16,2 10,1
43 Gia Lợi 483,8 2.08:53:30 28,1 15,1 25,4 15,3 12,5 29,3 13,0
44 Nguyễn Hữu Phong 464,5 2.08:34:46 15,2 27,3 36,7 40,9 9,5 2,7
45 Nguyễn Xuân Hải 450,4 2.01:28:11 47,4 39,0 51,1 36,2 46,6 17,6 24,3 23,5
46 KHĐT-Hoàng Ngọc Hà 445,8 2.17:16:13 32,7 28,9 25,8 20,9 21,5 21,8 6,3 8,6
47 Nguyễn Bá Khánh 440,0 1.22:43:26 18,4 12,0 30,0 5,4 25,2
48 KHĐT_PHẠM VĂN HÙNG 439,1 2.18:03:10 7,1 5,6 5,2 17,1 26,5 20,5 13,3 20,1
49 Cao Văn Đạt 435,5 2.09:24:28 2,7 4,2 33,3 14,1 8,8 14,5 14,8
50 Phạm Thanh 429,1 1.17:02:37 16,0 33,8 24,5 17,2 28,4 11,3 15,0 16,0