Quawaco - Bước chạy kết nối

Tham gia
RANK FullName Gender Total Distance Total Time Total Workout Total Day
1 NguyễnChung14 Nam 929,12 3.15:00:45 105 31
2 quy nguyen Nam 917,02 4.04:58:28 66 28
3 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ 808,01 3.20:14:29 63 31
4 JackTDKGaming TM Nữ 755,95 3.00:48:47 47 21
5 Duy Bằng Nam 650,72 2.21:37:53 55 27
6 Hoang Thanh Nam 639,66 3.18:24:09 102 31
7 Thỏ Nữ 566,55 2.21:32:11 86 31
8 Nguyễn Chính Nam 565,85 2.20:46:09 59 31
9 Tiến Nguyễn Nam 564,11 2.06:23:20 37 22
10 Unin Anh Nữ 557,57 2.10:48:18 45 31
11 Nguyễn Văn Thượng Nam 554,84 2.09:15:21 39 31
12 Nguyễn Minh Anh Nam 554,47 1.21:11:09 35 23
13 Đỗ Mạnh An Nam 526,61 2.09:22:28 39 26
14 TCNV_Vũ Văn Tuấn Nam 526,58 3.06:20:37 74 31
15 TCNV_ Vũ Thị Trang Nhã Nữ 452,20 3.00:54:35 119 31
16 Nguyễn Xuân Hải Nam 450,41 2.01:28:11 34 21
17 Cao Văn Đạt Nam 435,52 2.09:24:28 61 28
18 Phạm Thanh Nam 429,13 1.17:02:37 30 23
19 Lê Thị Hải Yến Nữ 418,62 1.23:57:28 32 28
20 Nguyễn Sáng Nam 389,05 1.19:18:55 46 29
21 TCNV_Lê Thị Tâm Nữ 386,07 2.13:31:21 71 31
22 Hà Nội Phố Nam 374,39 1.21:14:43 33 26
23 Đinh thuỳ vân Nữ 366,31 2.05:56:53 50 27
24 Nguyễn Hiếu Nam 364,15 1.07:44:16 38 30
25 Đỗ Cao Cường Nam 362,82 1.13:08:07 27 20
26 Phạm Xuân Cường Nam 361,08 1.19:13:36 50 24
27 Sinh Đinh Công Nam 354,32 2.03:05:40 44 23
28 Phạm Tiến Dũng Nam 354,09 1.15:22:49 32 30
29 Ninh Ninh Nam 351,19 1.15:25:14 48 25
30 Kimchi Nữ 346,66 1.15:20:28 35 27
31 Dương Hải Nam 345,74 2.03:11:10 46 22
32 Nguyễn Hoàng Trung Nam 338,49 1.12:10:22 29 20
33 Trần Đức Trà Nam 335,14 1.12:19:44 32 25
34 Trần Văn Nam 334,32 1.09:22:25 46 27
35 TCNV_Nguyễn Vũ Lệ Nữ 333,50 1.23:24:44 62 26
36 Đỗ Huy Hoàng Nam 321,15 1.01:33:31 22 20
37 Tiến Đỗ Minh Nam 315,80 1.12:39:42 35 22
38 Nguyễn Thị Vân Nữ 315,55 1.16:07:09 38 24
39 Phạm Văn Quân Nam 315,09 2.00:50:15 45 23
40 Mimi YONGTHABOUN Nữ 311,72 2.00:42:22 45 21
41 Tăng Thúy Linh Nữ 306,56 1.09:39:29 26 19
42 Bùi văn trường Nam 306,26 1.09:04:32 46 26
43 TCNV_Phạm Thuỷ Điểm Nữ 301,10 2.01:02:11 95 31
44 TCNV_Lê Thị Hậu Nữ 300,78 1.20:54:32 58 28
45 Hiep Ga Nam 284,49 1.21:58:53 53 21
46 Hải Đỗ Nam 282,12 1.02:12:13 38 25
47 Củ Khoai Nam 280,51 1.03:41:59 23 22
48 Trần Chiến Thắng Nam 278,71 1.05:15:08 34 20
49 Trần Nga Nữ 273,60 1.08:56:40 24 22
50 Đào Phương Nam Nam 269,57 1.01:11:18 26 20