Quawaco - Bước chạy kết nối

Tham gia
RANK Team Member Total Distance Total Time
1 Tài chính - Nội vụ 237 6705,4 33.06:43:28
2 Kế hoạch - Đầu tư 158 5891,9 29.01:16:05
3 Bãi Cháy 123 3276,0 16.14:00:54
4 Kỹ thuật 94 2783,2 13.13:06:44
5 Quảng Yên 80 2663,0 12.01:32:42
6 Đông Triều 80 1347,8 7.05:11:19
7 Kinh doanh - Kiểm định - Chống thất thoát 55 1226,4 7.01:23:34
8 Uông Bí 43 1048,6 5.10:05:15
9 Diễn Vọng 37 1026,6 6.02:21:37
10 Hồng Gai 117 802,7 4.19:06:03
11 Vân Đồn 38 524,3 2.13:52:19
12 Móng Cái 28 378,8 1.19:27:58
13 Miền Đông 20 223,5 1.11:12:03
14 Cẩm Phả 44 220,9 1.03:03:59