RUN FOR SAFETY - ROAD SAFETY CAMPAIGN 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 14/10 13/10 12/10 11/10 10/10 09/10 08/10 07/10
1 Ngô Vĩnh Hưng 1084,2 4.15:47:07 32,4 41,2 33,0 34,2 31,4 32,4 40,1 31,2
2 Nguyễn Đình Chiến 912,1 3.23:05:31 39,0 31,9 31,8 34,1 13,9 31,2 33,8 31,5
3 Nguyễn Châu Ngọc Tuấn 899,0 4.03:34:40 32,7 23,6 24,5 40,0 28,3 33,2 67,5 30,7
4 anh duc 723,8 3.01:26:33 4,4 13,3 11,5 12,4 17,5 15,6 27,9 15,5
5 Nguyễn Hoàng Giáo 695,5 3.12:15:26 13,6 15,2 24,1 35,2 17,1 33,0 38,6 57,5
6 Đào Bá Tuân 632,0 2.04:57:53 21,2 21,2 22,2 22,2 21,9 21,2 42,9 21,2
7 Trần văn huyên 590,9 2.11:59:49 23,4 24,1 21,0 38,3 39,8 20,3 63,4
8 Đỗ Văn Cử 555,2 2.10:15:47 15,1 14,7 11,1 15,7 21,2 21,7 20,7 26,9
9 Trần Tấn tài 552,7 2.20:21:31 27,0 9,8 12,1 19,1 10,1 22,3 17,2 20,3
10 Lưu Mạnh Khang 428,3 1.18:19:19 19,8 14,6 13,3 13,1 14,0 11,8 12,5 12,8
11 Bùi Văn Trọng 388,7 1.09:48:59 13,0 17,2 12,5 37,2
12 Bc_Hoàng văn Quân 358,2 1.10:43:04 5,1 5,0 3,6 9,3 10,7
13 ducpsy nguyen 350,4 1.10:43:08 10,2 10,7 10,6 10,5 10,4 6,5 43,0 10,5
14 Lê Nhật Hoàng 348,4 1.18:47:21 10,8 10,3 10,2 12,8 14,6 12,8 17,5 10,9
15 hao nguyen 344,6 1.13:16:19 7,4 6,2 3,3 2,6 3,5
16 Đỗ xuân Biên 341,7 1.11:46:46 23,3 6,5 8,7 13,2 11,3 14,8 7,9 12,5
17 Hoàng Đức Hinh 341,5 1.13:00:06 12,9 10,7 12,4 8,5 8,5 30,0 12,0
18 NGUYEN NGOC SO 337,2 1.12:51:21 10,0 10,0 10,1 10,1 24,0 21,2 17,3
19 Lê Mạnh Hùng 321,1 1.11:56:40 15,6 40,4 20,6 15,5
20 KHĐT_Hoàng Trường Giang 298,2 1.12:11:10 12,6 25,6 11,0 7,5
21 Phạm Hoàng Tú 288,4 1.10:18:52 12,8 5,6 10,0 13,7 12,2 42,4 4,4
22 Nguyễn Hùng Quân 287,7 1.02:32:36 12,1 11,1 20,2 21,4 21,6 17,0
23 Hoàng Châu Giang 281,3 1.07:35:53 10,2 7,4 17,8 4,5 7,8 19,9 21,5
24 Phạm Trần Duy Toàn 280,9 1.06:13:47 5,2 10,3 5,2 28,1 10,7
25 Lương Bằng Trần (Đức Hải) 279,5 1.03:38:27 10,2 10,1 10,4 5,1 10,1 10,5 10,0 10,1
26 Nghiêm Quang Dũng 278,8 1.07:31:43 16,5 14,3 5,0 6,3 4,5 3,3 42,5 3,3
27 Việt Nguyễn Văn 278,2 1.05:59:56 7,4 3,2 7,2 6,1 5,5 14,2
28 Phạm Duy Khánh 277,2 1.04:59:15 4,1 10,1 5,1 23,1 12,6
29 Chí Huấn Nguyễn 266,4 1.09:19:31 4,6 5,7 9,6 7,5 4,3
30 Hoang Trong Huy 261,1 1.00:53:11 3,9 8,0 6,0 10,8 8,0 35,0 11,8
31 Tâm Trần 256,5 1.00:15:07 12,2 7,7 10,9 13,2 3,0 21,3 10,2
32 Vũ Văn Hạ 251,0 1.04:08:30 8,0
33 HùngKK 250,7 1.02:38:51 5,7 5,6 5,7 5,7 5,7 5,6 26,5 5,6
34 Dương văn thụ 246,0 1.03:49:26 16,0 10,7 7,6 6,5 12,2 7,1
35 Đỗ Mạnh An 232,1 1.01:31:33 11,1 20,6 25,0 5,3
36 QY_Nguyễn Anh Tuấn 230,7 1.02:58:32 5,1 2,5
37 Trần Quốc Cường 227,9 1.04:06:59 8,0 10,0 7,5
38 Thanh Dato 225,3 23:39:30 2,0 12,6 32,6 2,4 23,0
39 Nguyễn Xuân Hiếu 220,4 1.05:01:39 7,4 3,3 6,7 4,3 5,2
40 Phạm Văn Mạnh 219,4 1.00:15:05 9,0 14,2 6,7 9,2 11,6 12,0 8,6
41 Nguyễn Văn Thanh 211,2 21:53:01 12,6 5,0 31,1
42 Điện Nước Quang Minh 207,1 22:39:30 7,3 8,6 6,8 10,2 21,2 6,7
43 Lê Quang Lưu 205,4 1.01:02:56 6,4 11,3 10,0 8,0 9,6 11,1 10,9
44 Nguyễn Mạnh Hùng 204,9 22:50:53 6,4 9,7 15,1 16,5 9,7 11,1 11,0
45 Đào Quang Hà 200,1 19:43:22 15,0 11,0 29,7
46 HUỲNH ĐỨC ÁNH 190,1 19:38:29 1,2 6,3 19,1 10,6 22,3 18,0
47 Phạm Quang Huy 189,7 19:19:30 21,1 10,0 10,0 18,0
48 Nguyễn Bảo Ngọc (Thinnt1) 186,9 18:46:14 5,3 6,0 5,2 5,0 5,0 9,0 37,9 8,8
49 HOANG VAN SANG 182,1 1.01:12:23 3,0 5,6 3,7 3,3 5,1 10,8
50 Hoàng Huy 181,5 22:59:03 5,2 6,9 6,7 7,2 6,9 5,7 5,7 10,1