RUN FOR SAFETY - ROAD SAFETY CAMPAIGN 2023

Tham gia
RANK FullName Total Distance Total Time 14/10 13/10 12/10 11/10 10/10 09/10 08/10 07/10
1 Phan thị thuỳ dương 700,9 2.23:19:59 15,6 23,9 20,1 21,9 22,2 19,6 62,2 20,9
2 Nguyễn Thị Tâm 546,3 2.13:33:55 7,5 2,7 3,1 10,0 17,5 15,4 15,8 32,3
3 Nguyễn Thị Anh Linh 268,6 1.06:17:41 10,1 10,1 15,6 8,1 20,3
4 Dương Thị Thu Hà 267,0 1.11:07:10 6,0 5,6 8,4 11,1 6,3 21,2 7,4
5 Huỳnh Phan Phương Hoàng 263,5 1.06:44:47 14,0 27,2 10,0 7,4 12,8 12,1
6 Đỗ Thị Giang 222,6 1.08:34:02 20,1 17,4 14,1
7 Nguyễn Thị Kim Dung 220,4 1.09:03:47 12,1 9,0 7,1 7,1 3,8 6,6 10,9 6,4
8 Nguyễn Thị Thu Lan 215,6 1.07:29:05 10,8 10,3 1,1 2,0 7,5 4,6 6,6 6,7
9 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 155,7 20:59:06 10,7 6,1 5,7 7,1 17,0 7,0 11,8 10,4
10 Trần Thị Thoa 154,5 15:24:53 3,4 3,4 5,5 4,7 5,7 6,7 10,5
11 Phùng Thị Liên 147,9 18:29:20 5,1 5,6 2,3 2,1 2,2 2,2 7,0
12 Thuy Duong Nguyen Van 128,2 15:11:03 5,0 6,0 5,0 5,0 10,0 5,8
13 Trương Thị Huyền Trang 122,7 16:38:02 5,1 5,0 2,5
14 Pham Thi Van Anh 118,4 13:30:21 10,5 11,1 4,4 4,1 8,1 4,6 6,2 6,7
15 Lê Thị Thủy Linh 112,4 14:50:02 10,1 3,2 5,1 10,1 1,3 8,0
16 Thu Hương 109,3 13:44:22 4,5 5,1 12,1 12,3
17 trần thị việt hà 108,9 12:40:52 8,2 5,0 10,0 12,9 5,2
18 Phạm Khánh Linh 107,4 14:04:01 6,2 7,1 4,1 2,6 2,1 1,3 22,2
19 Pham Thi Ngan 105,3 14:02:48 10,1 4,2 4,3 4,3 4,2 4,1 4,3
20 Nguyễn Ngọc Liên Phương 104,8 13:03:57 5,3 5,4 2,4 6,5 10,5 8,8
21 Thanh Hòa Ngô 104,5 11:39:12 5,7 17,3
22 Trần Thị Hạnh 99,1 11:46:19 4,4 5,6 4,1 4,7 4,7
23 Nguyễn Thị Hồng Thắm 94,7 14:39:54
24 Tran Minh Thu 83,0 11:51:48 5,2 5,1 2,1 2,1 2,1 2,1 1,3 1,2
25 ĐINH THỊ THÙY GIANG 80,8 11:41:37 5,0 1,1 4,0
26 Nguyễn kiều loan 71,2 07:35:38 5,0 10,0 8,0
27 Nguyễn Kim Chi 69,4 10:32:59 6,3 3,8 3,0 3,0 3,6 3,8
28 Lý Ga 67,8 08:48:31 10,2 6,3 4,3 5,7 5,0 2,3 5,0
29 Lê Thị Lan 63,8 07:50:54 11,3 6,7 5,0 5,2 6,5 2,3 13,0
30 Trần Thị Vui 63,6 07:33:17 5,0 3,7 21,5
31 Ánh Nguyễn Hà 60,1 07:50:06 3,3 2,6 4,2 4,5 3,3 2,6 3,1
32 Hà Trang Nguyễn 57,4 07:56:57
33 Liễu Ngo Thị 54,5 07:18:22 8,4
34 Mai Hang 51,5 05:55:17 3,5 3,0 3,3 2,1 2,1 4,2
35 NGUYỄN THỊ VĂN 48,9 05:17:45 2,1 1,9 1,5 2,4
36 Thu Nguyen 48,2 06:21:28 1,0 1,3 2,2 1,6 2,1 1,7
37 Hằng Nguyễn 43,5 05:46:16
38 Nguyễn Thị Gái 34,5 04:21:56 2,0 2,5 2,1 1,7 2,9 3,0
39 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 30,9 04:49:13 4,1 2,1 1,1
40 Đào Thị Đào 30,3 03:25:53
41 Thuần Nguyễn 20,7 02:50:26 3,2
42 Nguyen Tram 19,5 02:40:09
43 Hoang Khanh Van 19,1 02:32:03
44 Nguyễn Thị Hằng Thu 18,7 02:23:46
45 Minh Hanh Ngo 14,0 02:08:44
46 Lê Ngọc Lan Anh 12,7 01:15:58
47 Lan Hà Thị (兰) 9,5 01:20:14
48 Tran Linh 8,1 00:39:57
49 Pham Hong Mai 7,2 00:57:34
50 Thùy Dương Nhữ 5,0 00:33:52