RANK | FullName | Gender | Total Distance | Total Time | 18/01 | 17/01 | 16/01 | 15/01 | 14/01 | 13/01 | 12/01 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Trần Văn Chắt
Hoàn thành
|
Nam | 50,71 | 07:13:03 | 3,37 | 3,43 | 11,66 | 10,18 | 4,14 | 12,48 | 5,45 |
2 |
Tran Thi Yen
Hoàn thành
|
Nữ | 47,45 | 07:06:05 | 4,03 | 2,01 | 15,26 | 8,02 | 6,01 | 6,07 | 6,05 |
3 |
Trần Văn Hồi
Hoàn thành
|
Nam | 43,08 | 05:22:48 | 7,18 | 7,51 | 7,86 | 7,08 | 7,02 | 6,43 | |
4 |
Diem Huong
Hoàn thành
|
Nữ | 40,96 | 07:25:25 | 15,21 | 6,36 | 10,11 | 5,06 | 2,10 | 2,12 | |
5 |
Hoang Thi Lan Phuong
Hoàn thành
|
Nữ | 37,38 | 05:51:24 | 3,03 | 3,13 | 10,10 | 6,01 | 5,02 | 7,06 | 3,04 |
6 |
NGUYEN DUC DUONG
Hoàn thành
|
Nam | 23,31 | 03:17:40 | 7,86 | 3,79 | 7,58 | 4,09 | |||
7 |
Nguyễn Xuân Công
Hoàn thành
|
Nam | 23,19 | 03:32:41 | 2,05 | 2,33 | 8,09 | 2,30 | 3,03 | 5,40 | |
8 |
Phạm Thị Thu Trang
Hoàn thành
|
Nữ | 19,07 | 03:15:13 | 2,08 | 3,00 | 4,15 | 3,89 | 3,53 | 2,42 | |
9 |
Nam Vũ Xuân
Hoàn thành
|
Nam | 18,43 | 02:25:55 | 4,04 | 4,22 | 3,39 | 3,38 | 3,40 | ||
10 |
Vũ Hoàng Anh
Hoàn thành
|
Nam | 15,58 | 02:03:28 | 11,84 | 3,75 | |||||
11 |
Ma Phúc Hoàng
Hoàn thành
|
Nam | 13,88 | 01:46:53 | 3,45 | 6,02 | 4,41 | ||||
12 |
Hoàng Minh Tuấn
Hoàn thành
|
Nam | 13,61 | 01:40:55 | 2,27 | 3,83 | 2,31 | 5,20 | |||
13 |
Nguyễn Thúy Hiền
Hoàn thành
|
Nữ | 13,09 | 02:00:38 | 2,17 | 4,28 | 3,01 | 3,63 | |||
14 |
hoang thi thu hang
Hoàn thành
|
Nữ | 12,65 | 02:02:01 | 4,47 | 4,83 | 3,35 | ||||
15 |
Tran Ngoc Tu
Hoàn thành
|
Nam | 12,62 | 01:41:58 | 3,25 | 5,51 | 3,86 | ||||
16 |
Nguyễn Thị Thu Nga
Hoàn thành
|
Nữ | 12,42 | 01:51:58 | 2,27 | 5,10 | 5,05 | ||||
17 |
Trương Thị Như Quỳnh
Hoàn thành
|
Nữ | 12,40 | 02:17:16 | 3,30 | 2,91 | 1,52 | 2,13 | 2,54 | ||
18 |
NGUYỄN THỊ NGÂN GIANG
Hoàn thành
|
Nữ | 12,32 | 02:03:27 | 1,25 | 8,04 | 3,04 | ||||
19 | Nam | 2,58 | 00:19:02 | 2,58 |