RANK | FullName | Gender | Total Distance | Total Time | 18/01 | 17/01 | 16/01 | 15/01 | 14/01 | 13/01 | 12/01 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Nguyen Van Thien
Hoàn thành
|
Nam | 60,61 | 08:57:49 | 10,46 | 8,10 | 7,44 | 10,29 | 10,52 | 10,41 | 3,40 |
2 |
THU VÂN
Hoàn thành
|
Nữ | 46,79 | 07:39:05 | 15,44 | 8,02 | 8,02 | 7,44 | 7,88 | ||
3 |
Nguyễn Thị Phương Duy
Hoàn thành
|
Nữ | 36,16 | 06:08:55 | 8,40 | 2,37 | 5,32 | 5,19 | 4,68 | 4,98 | 5,22 |
4 |
NGUYEN SONG QUYNH MY
Hoàn thành
|
Nữ | 35,59 | 05:35:34 | 5,02 | 6,30 | 6,21 | 11,06 | 7,01 | ||
5 |
LE THI KIM SON
Hoàn thành
|
Nữ | 32,83 | 05:42:12 | 5,11 | 4,21 | 4,21 | 7,85 | 4,12 | 4,07 | 3,25 |
6 |
NGUYEN THI KIM DUY
Hoàn thành
|
Nữ | 32,28 | 05:49:52 | 5,03 | 5,02 | 6,11 | 5,30 | 5,54 | 5,28 | |
7 |
Trong Le
Hoàn thành
|
Nam | 25,40 | 03:15:11 | 2,15 | 12,70 | 5,27 | 5,29 | |||
8 |
Nguyễn Lan Phương
Hoàn thành
|
Nữ | 21,85 | 03:24:12 | 1,04 | 1,00 | 7,32 | 5,19 | 7,30 | ||
9 |
NGUYỄN TRUNG PHÁT
Hoàn thành
|
Nam | 20,84 | 02:33:03 | 7,23 | 7,37 | 6,25 | ||||
10 |
Nguyễn Đăng Khoa
Hoàn thành
|
Nam | 19,85 | 02:43:43 | 5,16 | 6,28 | 4,28 | 4,13 | |||
11 |
Lê Thị Diễm Thúy
Hoàn thành
|
Nữ | 15,37 | 02:09:41 | 4,63 | 4,19 | 6,56 | ||||
12 |
Nguyễn Thị Hoàng Diệu
Hoàn thành
|
Nữ | 13,44 | 02:06:40 | 4,26 | 3,74 | 5,44 | ||||
13 |
Nguyễn Nguyệt
Hoàn thành
|
Nữ | 13,28 | 02:21:47 | 4,34 | 2,24 | 6,70 | ||||
14 |
LUONG THI THU THAO
Hoàn thành
|
Nữ | 13,03 | 01:45:52 | 3,34 | 3,02 | 2,66 | 4,02 | |||
15 |
Bùi Huy Hoàng
Hoàn thành
|
Nam | 12,79 | 01:39:51 | 2,28 | 5,41 | 5,10 |