RANK | FullName | Gender | Total Distance | Total Time | 28/02 | 27/02 | 26/02 | 25/02 | 24/02 | 23/02 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Thị Diễm Thúy
Hoàn thành
|
Nữ | 30,71 | 04:15:45 | 7,28 | 15,05 | 8,38 | |||
2 |
LE THI KIM SON
Hoàn thành
|
Nữ | 29,12 | 04:54:00 | 5,24 | 5,26 | 3,08 | 4,69 | 5,23 | 5,61 |
3 |
Quỳnh My
Hoàn thành
|
Nữ | 23,55 | 04:24:16 | 7,26 | 3,08 | 9,04 | 4,17 | ||
4 |
NGUYỄN TRUNG PHÁT
Hoàn thành
|
Nam | 22,98 | 02:49:53 | 5,94 | 8,45 | 8,59 | |||
5 |
Bùi Huy Hoàng
Hoàn thành
|
Nam | 21,72 | 02:51:48 | 6,34 | 3,70 | 6,37 | 5,32 | ||
6 |
Nguyễn Lan Phương
Hoàn thành
|
Nữ | 21,18 | 03:01:01 | 10,26 | 10,92 | ||||
7 |
Nguyen Van Thien
Hoàn thành
|
Nam | 20,73 | 02:31:51 | 5,67 | 13,77 | 1,29 | |||
8 |
Nguyễn Thị Phương Duy
Hoàn thành
|
Nữ | 17,21 | 03:00:00 | 2,46 | 1,63 | 2,01 | 4,78 | 5,13 | 1,21 |
9 |
Nguyễn Nguyệt
Hoàn thành
|
Nữ | 14,29 | 01:49:43 | 6,62 | 1,48 | 6,19 | |||
10 |
Trong Le
Hoàn thành
|
Nam | 13,90 | 02:06:12 | 13,90 | |||||
11 |
NGUYEN THI KIM DUY
Hoàn thành
|
Nữ | 12,07 | 01:58:25 | 5,09 | 6,97 | ||||
12 | Nữ | 8,27 | 01:21:28 | 3,18 | 5,09 | |||||
13 | Nữ | 3,48 | 00:34:20 | 1,53 | 1,95 | |||||
14 | Nữ | 0,00 | 00:00:00 | |||||||
15 | Nam | 0,00 | 00:00:00 |